[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]

[hinhanh]

Hepco Motion Vietnam, Đại lý hãng Hepco Motion tại Việt Nam

[/hinhanh] [tomtat]
Xuất xứ: UK
Bảo hành: 12 tháng

HepcoMotion, một phần của Tập đoàn Hepco, là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các hệ thống chuyển động tuyến tính và các thành phần tự động hóa. HepcoMotion đã dẫn đầu sự phát triển của công nghệ V Guide từ năm 1969 và tiếp tục phát triển các sản phẩm tuyến tính cải tiến nhằm cung cấp các giải pháp mới cho các kỹ sư thiết kế.

Sản phẩm chính: Hệ thống chuyển động tuyến tính, bánh lăn, bạc đạn, ray trượt
[/tomtat]

[kythuat]
Công ty Pitesco là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
Liên hệ cho chúng tôi theo số 0972 064 954 | 0914 237 179 để  thông tin mà Quý khách CẦN.
- Mr Mai Nghĩa -

< Sales  Engineer>
Email : nghia@pitesco.com 

Skype :   nghia.pitesco

Hepco Motion GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM  - Hệ thống dẫn hướng tuyến tính GV3 - Bộ truyền động tuyến tính GV3 - Hệ thống băng chuyền điều hướng tuyến tính Hepcomotion

https://www.hepcomotion.com/wp-content/uploads/2020/03/GV3-12-UK-Updated-22.11.18.pdf

 

Tên thiết bị: GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM  - Hệ thống dẫn hướng tuyến tính GV3 – V Bộ truyền động tuyến tính GV3 Hepcomotion

Dòng sản phẩm: GV3 LINEAR GUIDANCE AND TRANSMISSION SYSTEM 

Nhà sản xuất: Hepcomotion/ Hepco Motion- UK

Nhà cung cấp: PTC Việt Nam, Đại lý chính thức Hepcomotion tại Việt Nam, Hepco Motion Vietnam

Specification + data sheet: https://www.hepcomotion.com/wp-content/uploads/2020/03/GV3-12-UK-Updated-22.11.18.pdf

 

GV3 là dải chuyển động tuyến tính ưu việt được thiết kế để phục vụ nhiều loại ứng dụng tự động hóa & tuyến tính

Load Range (four bearing carriage):0 – 10,000N

Speeds:0 – 8m/s

Đặc tính của Hepco Motion- GV3:

Chuyển động nhịp nhàng- nhanh chóng- chính xác- yên tĩnh- bền bỉ- đơn giản- đa năng- mang lại lợi ích lâu dài

Thao tác di chuyển độc đáo giúp loại bỏ các mảnh vụn, giữ cho máy hoạt động trơn tru và mượt mà

Vẫn hoạt động trong điều kiện dù có hay không có chất bôi trơn

Chuyển động trong bất kì mặt phẳng và hướng đi nào

GV3 có thể cung cấp dưới dạng hệ thống hoàn chỉnh hoặc linh kiện tự động hóa

Hệ thống băng chuyền V có thể hoạt động ở tốc độ cao

Bền mặt tiếp đất đảm bảo độ ma sát thấp và độ chính xác cao

GV3 là 1 trong những hệ thống tuyến tính yên tĩnh nhất hiện có

Phù hợp với nhiều loại môi trường từ phòng sạch đến khu vực có điều kiện khắc nghiệt

Vòng bi tuyến tính có thể được điều chỉnh thay vì thay thế, giảm thiểu chi phí bảo trì

Ứng dụng chính:

Hệ thống dược phẩm- tự động hóa

Cắt bìa cứng

Nhà máy - ứng dụng môi trường khắc nghiệt

Điều chỉnh lệch tâm

Độ tuân thủ (hạn chế tối đa sai lệch)

Bôi trơn và hoạt động khô

Bề mặt gắn kết

Giá điều khiển

Ứng dụng trong công nghệ tàu hàn

Dẫn hướng tuyến tính vượt trội trong ứng dụng cắt phiến đá

Môi trường chân không

Ứng dụng trong các căn hộ nhỏ

Các thành phần/ chi tiết/ bộ phận của Hepco Motion - GV3

Con lăn dẫn hướng- Wide Track Rollers - SR / LR

Hepco Motion Through Fixing Type Short Axle: SR18C, SR18E, SR25C, SR25E, SR34C, SR34E, SR54C, SR54E

Hepco Motion Through Fixing Type Long Axle: LR18C, LR18E, LR25C, LR25E, LR34C, LR34E, LR54C, LR54E

Thanh trượt tiêu chuẩn- Hepco Motion  Standard Carriages  : AU1213L50, AU12P1/P213, AU12P313, AU2018, AU2818, AU3525, AU5025, AU4434, AU6034, AU7654, AU12054

Thanh trượt Slimline - Hepco Motion  Slimline Carriages :  AU20L65, AU28195, AU25265, AU35265, AU50265, AU44360, AU60360, AU76360, AU76580, AU120580

Vòng bi tiêu chuẩn- Hepco Motion  Standard Bearings SJ / LJ / BHJ

Through Fixing Type Short Axle: SJ13C, SJ18C, SJ25C, SJ34C, SJ54C, SJ13E, SJ18E, SJ25E, SJ34E, SJ54E, SJ13DE, SJ18DE, SJ25DE, SJ34DE, SJ54DE

Through Fixing Type Long Axle: LJ13C, LJ18C, LJ25C, LJ34C, LJ54C, LJ13E, LJ18E, LJ25E, LJ34E, LJ54E, LJ13DE, LJ18DE, LJ25DE, LJ34DE, LJ54DE

Blind Hole Fixing Type: BHJ13C, BHJ18C, BHJ25C, BHJ34C, BHJ54C, BHJ13E, BHJ18E, BHJ25E, BHJ34E, BHJ54E, BHJ13DE, BHJ18DE, BHJ25DE, BHJ34DE, BHJ54DE

Vòng bi Slimline- Hepco Motion  Slimline Bearings GSJ / GLJ / GBHJ

Through Fixing Type Short Axle: GSJ195C, GSJ265C, GSJ360C, GSJ580C, GSJ195E, GSJ265E, GSJ360E, GSJ580E

Through Fixing Type Long Axle: GSL195C, GSL265C, GSL360C, GSL580C, GSL195E, GSL265E, GSL360E, GSL580E

Blind Hole Fixing Type: GBHJ195C, GBHJ265C, GBHJ360C, GBHJ580C, GBHJ195E, GBHJ265E, GBHJ360E, GBHJ580E

Con lăn theo dõi chuyển động hẹp- Hepco Motion  Narrow Track Rollers LRN : LRN18C, LRN25C, LRN34C, LRN54C, LRN18E, LRN25E, LRN34E, LRN54E, LRN18CNS, LRN25CNS, LRN34CNS, LRN54CNS, LRN18ENS, LRN25ENS, LRN34ENS, LRN54ENS

Hepco Motion  Single Edge Flat Slides MSE / VE / SE / ME / LE

Hepco Motion  Double Edge Flat Slides MS12 / V20, V28 / S25, S35, S50 / M44, M60, M76 / L76, L120

Hepco Motion  Single Edge Spacer Slides NMSE / NVE / NSE / NME / NLE

Hepco Motion  Double Edged Spacer Slides NMS / NV / NS / NM / NL

Thanh trượt thẳng- Hepco Motion  Flat Tracks FT : FT2412, FT3216, FT4020, FT6633

Thanh trượt cắt- Hepco Motion  Rack Cut Track R : R07, R10, R15, R20

Giàn trượt- Hepco Motion  Slide Beams SB : SBS35, SBS50, SBM44, SBM60, SBM76, SBL76

Chất bôi trơn- Hepco Motion  Lubricators LB : LB12F, LB20F, LB25F, LB44F, LB76F, LB195F, LB265F, LB360F, LB580F, LB12C, LB20C, LB25C, LB44C, LB76C, LB195C, LB265C, LB360C, LB580C

Cần gạt- Hepco Motion  Cap Wipers : CW195, CW256, CW360, CW580

Hepco Motion  Cap Seals:  CS18, CS25, CS34, CS54 / CST

Hepco Motion  Flange Clamps SFC / LFC

Short Flange Clamp (SFC) : SFC25, SFC35, SFC50, SFC44, SFC60, SFCM76, SFC76, SFC120

Long Flange Clamp (LFC): LFC25, LFC35, LFC50, LFC44, LFC60, LFCM76, LFC76, LFC120

Hepco Motion  Pinions P

Hepco Pinion with keyway and set screw: P05W7T28BK, P07W9T28BK, P07W5T28BK, P10W11T42BK, P10W7T42BK, P125W14T34BK, P15W8T28BK, P20W20T27BK, P20W13T27

Hepco Pinion with plain bore: P05W7T28B, P07W9T28B, P07W5T28B, P10W11T42B, P10W7T42B, P125W14T34B, P15W8T28B, P20W20T27B, P20W13T27.

Hepco Stainless steel Pinion with keyway and set screw: SSP05W7T28BK, SSP07W9T28BK, SSP07W5T28BK, SSP10W11T42BK, SSP10W7T42BK, SSP125W14T34BK, SSP15W8T28BK, SSP20W20T27BK, SSP20W13T27

Hepco Stainless steel Pinion with plain bore: SSP05W7T28B, SSP07W9T28B, SSP07W5T28B, SSP10W11T42B, SSP10W7T42B, SSP125W14T34B, SSP15W8T28B, SSP20W20T27B, SSP20W13T27.

Stepped Dowels SDP : SDP4, SDP5, SDP6, SDP8, SDP10, SDP12, SDP15

Standard Carriages – toa trượt tiêu chuẩn

Các thanh trượt  tiêu chuẩn của HepcoMotion có sẵn để phù hợp với mọi kích thước của thanh cầu trượt hai cạnh (double edge slides), ở mọi mức độ chính xác. Các tấm toa trượt (carriage plates) được gia công tỉ mỉ từ hợp kim nhôm và được cung cấp anodised rõ ràng.

Các toa có thể tháo rời (Removable Carriages) được tích hợp vòng bi/ ổ bi lệch tâm kép, cho phép tháo rời toa trực tiếp khỏi thanh trượt.

Ổ trục đôi (twin bearing) là lựa chọn mặc định, bao gồm hai ổ trục riêng lẻ trên một trục chung. Điều này cung cấp một số tuân thủ, giúp vận hành mượt mà hơn, dễ dàng điều chỉnh và khả năng chịu sai lệch lớn hơn.

Vòng bi đôi/ ổ bi đôi (double row bearing – DR type) kết hợp vòng bi một mảnh với hai rãnh bi. Điều này cung cấp tải cao hơn công suất, đặc biệt là theo hướng xuyên tâm và ít bị cuốn theo các mảnh vụn.

Tùy chọn vòng bi/ ổ bi kín Nitrile (Nitrile sealed bearing – NS) cung cấp mức độ bảo vệ cao hơn chống lại sự xâm nhập của nước hoặc các mảnh vụn trong so với loại được che chắn bằng kim loại mặc định. Có thể tăng ma sát.

Tùy chọn vòng bi/ ổ bi có độ cao được kiểm soát (controlled height bearing – CHK) giảm thiểu sự thay đổi giữa các vòng bi/ ổ bi liên quan đến kích thước ‘K’ quan trọng. Sản phẩm này có thể sử dụng trong ứng dụng có độ chính xác cao

Tùy chọn Cap Seal (CS) đảm bảo bôi trơn hiệu quả các bề mặt tiếp xúc chữ ‘V’ và bảo vệ chống lại sự xâm nhập mảnh vụn. An toàn vận hành và hình thức hệ thống cũng được cải thiện. Sau khi được sạc bằng mỡ, không cần bôi trơn thêm. Việc bôi trơn làm tăng đáng kể khả năng chịu tải và tuổi thọ.

Tùy chọn bôi trơn (lubricator LB) bôi dầu lên các bề mặt tiếp xúc chữ ‘V’ bằng các miếng nỉ được tích điện với dầu để giữ khoảng cách xa cho các lần bôi trơn tiếp theo. Tùy chọn chất bôi trơn giúp gia tăng tải và tuổi thọ 

100% UK Origin

Hepcomotion Vietnam

Part No.: 6 x AU12P313L50LBNS +
1 x NMS12P3 L705 C15 D15

#GV3 ASSEMBLY 1
6 x AU12P313L50LBNS
1 x GV3 DE SPACER SLIDE L705MM C15 D15

100% UK Origin

Hepcomotion Vietnam

Part No.: 8 x AU12P313L50LBNS +
1 x NMS12P3 L705 C15 D15

#GV3 ASSEMBLY 2
8 x AU12P313L50LBNS
1 x GV3 DE SPACER SLIDE L705MM C15 D15

100% UK Origin

Hepcomotion Vietnam

Part No.: 10 x AU12P313L50LBNS +
1 x NMS12P3 L705 C15 D15

#GV3 ASSEMBLY 3
10 x AU12P313L50LBNS
1 x GV3 DE SPACER SLIDE L705MMC15 D15

100% UK Origin

Hepcomotion Vietnam

Part No.: 6 x AU2525L80LBNS +
1 x NS25P3 L705 C37.5 D37.5

#GV3 ASSEMBLY 4
6 x AU2525L80LBNS
1 x GV3 DE SPACER SLIDE L705MM C37.5
D37.5

100% UK Origin

Hepcomotion Vietnam

Part No.: 8 x AU2525L80LBNS +
1 x NS25P3 L705 C37.5 D37.5

#GV3 ASSEMBLY 5
8 x AU2525L80LBNS
1 x GV3 DE SPACER SLIDE L705MM C37.5
D37.5

100% UK Origin

Hepcomotion Vietnam

Part No.: 10 x AU2525L80LBNS +
1 x NS25P3 705 C37.5 D37.5

#GV3 ASSEMBLY 6
10 x AU2525L80LBNS
1 x GV3 DE SPACER SLIDE L705MM C37.5
D37.5

[/kythuat]

[mota]
Catalogue
[/mota]

Copyright 2014 Khohangtudonghoavn. Design by NghiaMai
Tư vấn và báo giá
Chat ngay