[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Xuất xứ: Pitesco
Click on image to view large image
Bảo hành: 12 tháng
[/tomtat]
[kythuat]
Công ty Pitesco là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động,
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
Liên hệ cho chúng tôi theo số | để CÓ thông tin mà Quý khách CẦN.
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
XIN GIỚI THIỆU PRICE LIST 2015
Newson-Gale Vietnam | Earth-Rite®MULTIPOINT System Code: EMUM50 Weight: 10kgs/pc Consisting of the following elements: Item A: 1 off Earth-Rite®MULTIPOINT Earth Monitoring Unit with LED Indication. Certification: Zone 0, ATEX. Enclosure: Stainless steel, IP65. Monitoring PCB: Intrinsically safe 8 channel. Monitoring set point: less than 10 ohms. Status indicators: 8 red and 8 green LEDs. Item B: 1 off Earth-Rite®MULTIPOINT I.S. output Power Supply and Interface Unit Enclosure: Industrial GRP, IP65 Certification: Safe area mounted with intrinsically safe output. Interface relay: single pole normally open. Contacts: 253V AC: 2A max resistive rating. Power requirement: 230/240V or 110V AC (please specify). Item C: 1 off Earth-Rite®MULTIPOINT Marshalling Junction Box complete with Terminals. Enclosure: Carbon-loaded GRP, IP66. Gland entries: 12 off M20. |
Liên hệ để biết giá |
Newson-Gale Vietnam | Red Strobe Light Weight: 4kgs/pc Ex strobelight for indication and warning to local area of loading/unloading in process. Certification: ATEX EEx d IIB+H2, T4. Supply: 220-240Vac. Product Code: STROBE01/R |
Liên hệ để biết giá |
Newson-Gale Vietnam | <OPTION 1: FOR ZONE 1> Earth-Rite® RTR ATEX Static Earthing System Code: RTRMEA4A7A Weight: 5kgs/pc Earth-Rite RTR Earth Monitoring Unit - Zone 1, ATEX and IECEx certification, SIL 2 - Copper free cast aluminium enclosure. - RED/Pulsing GREEN indication LED's. - Intrinsically safe monitoring to <10 Ohm. - 2 off Interface relay contacts. 500VA 250V ac 5A max resistive rating. - Power requirement 110/120V or 220/240V AC. - Supplied with 1 pair of handles for opening and closing of the enclosure lid. Includes Dual Circuit Stainless Steel Clamp c/w 15m Hytrel sheathed straight cable - Self-retracting cable drum with instant lock mechanism. - Yellow powder coated steel. - Clamp certification Zone 0, ATEX and FM. - Reel certification Zone 1, ATEX. - Insulated clamp stowing device and mounting bracket. |
Liên hệ để biết giá |
Newson-Gale Vietnam | <OPTION 1: FOR ZONE 2> Earth-Rite® RTR ATEX Static Earthing System Code: RTRP1EA4A7A Weight: 5kgs/pc Earth-Rite RTR Earth Monitoring Unit - Zone 2, ATEX and IECEx certification, SIL 2 - Static Dissipative Glass-Reinforced Polyester enclosure. - RED/Pulsing GREEN indication LED's. - Intrinsically safe monitoring to <10 Ohm. - 2 off Interface relay contacts. 500VA 250V ac 5A max resistive rating. - Power requirement 110/120V or 220/240V AC. - Supplied with 1 pair of handles for opening and closing of the enclosure lid. Includes Dual Circuit Stainless Steel Clamp c/w 15m Hytrel sheathed straight cable - Self-retracting cable drum with instant lock mechanism. - Yellow powder coated steel. - Clamp certification Zone 0, ATEX and FM. - Reel certification Zone 1, ATEX. - Insulated clamp stowing device and mounting bracket. |
Liên hệ để biết giá |
Newson-Gale Vietnam | Installers Kit (IIB only) Code: ER2/KITA - Ex (d) IP68 glands (x2) for armoured or non-armoured cable. 9mm to 13.5mm Ø. - Ex (d) IP68 glands (x3) for non-armoured cable (IS outputs). 4mm to 8.4mm Ø. - 3 m of 2 conductor cable (System to stowage box). - 1m of earth loop cable with (x2) with PCB connectors and bolt eyelets attached. Additional Available Options for the Earth-Rite RTR (please request prices if required): - 15m Self-Retracting Cable Reel. - Mode Selector Key Switch (Enables TRI-Mode systems to be switched to Single Mode in mixed loading stations). - Flashing High Level 'in process' Strobe Light. Available in Amber, Green and Red. - Post Installation Commissioning Service. |
Liên hệ để biết giá |
Newson-Gale Vietnam | Bond-Rite® EZ Monitoring Clamp with 5m Blue Cen-Stat Hytrel
Spiral Cable and VESX90-IP SS Heavy Duty Dual Circuit Clamp Code: BREZ05/IPX90 Monitoring Clamp: Battery Operated Monitoring Module. Stainless Steel body with IP65 module housing. 2-pole tungsten carbide contact points. Intrinsically Safe Zone 0, ATEX and IECEx. Indication: Pulsing Green LED. Monitoring Set Point: 10 ohms. Spiral Cable: 5m (fully extended) spiral cable with quick connects. 2 conductors with high chemical and abrasion resistant blue Cen-Stat Hytrel sheath. Bonding Clamp: Heavy duty stainless steel clamp with 2-pole tungsten carbide tips. Zone 0, ATEX and FM. |
Liên hệ để biết giá |
Newson-Gale Vietnam | X45 Stainless Steel Medium Duty Clamp c/w 3 metre Cen-Stat
Hytrel sheathed spiral cable Code: VESX45/1G03 Clamp Certification: Zone 0, ATEX and FM Description: Medium duty clamp, for grounding and bonding of small containers, connected with high mechanical strength spiral static bonding cable, with high chemical and abrasion resistant anti-static covering. Terminated with 10mm ring connection. Length: 3 metres. (Fully extended) Material Cable: Cen-Stat 4mm sq. multi-stranded steel cable, with green Hytrel coating. Clamp: Stainless steel clamp with twin tungsten carbide tips. |
Liên hệ để biết giá |
Newson-Gale Vietnam | 2 Nos of X45 Stainless Steel Medium Duty Clamp c/w 3 metre
Cen-Stat Hytrel sheathed spiral cable Code: VESX45/1G03/X45 Clamp Certification: Zone 0, ATEX and FM Description: 2 nos of medium duty clamp, for grounding and bonding of small containers, connected with high mechanical strength spiral static bonding cable, with high chemical and abrasion resistant anti-static covering. Terminated with 10mm ring connection. Length: 3 metres. (Fully extended) Material Cable: Cen-Stat 4mm sq. multi-stranded steel cable, with green Hytrel coating. Clamp: Stainless steel clamp with twin tungsten carbide tips. |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
s11 C 24VDC 8 n/o 1 n/c ID no.: 751111 |
Liên hệ để biết giá |
Jumo Vietnam | Model:
202756/15-607-0-82/767,941 Weight: 2-3kgs/pc Concentration and Temperature Transmitter with switch contacts (202756/15-607-0000-82/767,941) |
Liên hệ để biết giá |
Alco Controls Vietnam | Model:
TX6-N15 valve/Ventil No.: 801668 |
Liên hệ để biết giá |
Teclock Vietnam | Model: DTN-150 | Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZmulti
Tool-Kit ID no.: 779000 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | User
License for PNOZmulti Config ID no.: 773010K |
Liên hệ để biết giá |
Dungs Vietnam | Model: LGW3A2 | Liên hệ để biết giá |
Sick Vietnam | Model:
KT2G-2B3711 Art no.: 1016112 |
Liên hệ để biết giá |
IFM Vietnam | Art no.: TA3430 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Fuse
Ultra Rapid Model: 6003305.20 600V AC ; 20A, IEC 60947 : AC 20 /max 4w 10x 38 |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | SOLID
FRONT SAFETY PRESSURE GAUGE Code: P2574A3ECH02630 Range: -1 ~ 0 bar |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | SOLID
FRONT SAFETY PRESSURE GAUGE Code: P2574A3ECH05030 Range: 0 ~ 15 bar |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | SOLID
FRONT SAFETY PRESSURE GAUGE Code: P2574A3ECH04530 Range: 0 ~ 6 bar |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | SOLID
FRONT SAFETY PRESSURE GAUGE Code: P2574A3ECH05930 Range: 0 ~ 150 bar |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | SOLID
FRONT SAFETY PRESSURE GAUGE Code: P2574A3ECH06230 Range: 0 ~ 250 bar |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | SOLID
FRONT SAFETY PRESSURE GAUGE Code: P2574A3ECH04730 Range: 0 ~ 10 bar |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | SOLID
FRONT SAFETY PRESSURE GAUGE Code: P2574A3ECH04430 Range: 0 ~ 4 bar |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | SOLID
FRONT SAFETY PRESSURE GAUGE Code: P2574A3ECI05230 Range: 0 ~ 2.5 Mpa |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | SOLID
FRONT SAFETY PRESSURE GAUGE Code: P2574A3ECH05130 Range: 0 ~ 20 bar |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | SOLID
FRONT SAFETY PRESSURE GAUGE Code: P2574A3ECH04130 Range: 0 ~ 1 bar |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | LIQUID
FILLED INDUSTRIAL SERVICE PRESSURE GAUGE Code: P2584A3ECI04730 Range: 0 ~ 1 Mpa |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | LIQUID
FILLED INDUSTRIAL SERVICE PRESSURE GAUGE Code: P2584A3ECI05830 Range: 0 ~ 10 Mpa |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | LIQUID
FILLED INDUSTRIAL SERVICE PRESSURE GAUGE Code: P2584A3ECI14330 Range: 0 ~ 1.6 Mpa |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | LIQUID
FILLED INDUSTRIAL SERVICE PRESSURE GAUGE Code: P2584A3ECI05630 Range: 0 ~ 6 Mpa |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | LIQUID
FILLED INDUSTRIAL SERVICE PRESSURE GAUGE Code: P2584A3ECI15130 Range: 0 ~ 4 Mpa |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | LIQUID
FILLED INDUSTRIAL SERVICE PRESSURE GAUGE Code: P2584A3ECI06530 Range: 0 ~ 40 Mpa |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | LIQUID
FILLED INDUSTRIAL SERVICE PRESSURE GAUGE Code: P2584A3ECI06030 Range: 0 ~ 16 Mpa |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | INDUSTRIAL
SERVICE PRESSURE GAUGE Code: P2524L3ECI04530 Range: 0 ~ 0.6 Mpa |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | INDUSTRIAL
SERVICE PRESSURE GAUGE Code: P2524L3ECI05230 Range: 0 ~ 2.5 Mpa |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | LOW
PRESSURE GAUGE WITH CR PLATED STEEL CASE Code: P4404A4ECJ07010 Range: 0 ~ 10 Kpa |
Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Model:
MDS-A-SVJ-06 Note: Second hand; 80% New; Discontinued already |
Liên hệ để biết giá |
P+F Vietnam | Model: SJ3,5-G-N | Liên hệ để biết giá |
IFM Vietnam | Art
no.: IM002A Model: IME2040-FBOA/3D |
Liên hệ để biết giá |
IFM Vietnam | Art
no.: IM0011 Model: IME2015BFBOA |
Liên hệ để biết giá |
Hirschmann Vietnam | Alternatve:
RKWT/LED F 4-225/5 M M12 angle connector with LED, PUR cable h (933320-022 not availabe anymore) |
Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: AAI143-H00/K4A00 | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: AAI543-H00/K4A00 | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: ADV151-P60/D5A00 | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: ADV551-P60/D5A00 | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: ALF111-S50 | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: CP451-10 | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: SB401-10 | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: EC401-50 | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: PW481-50 | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: SAI143-H63/PRP | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: SDV144-S63/PRP | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: SDV541-S63/PRP | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: SPW481-53 | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: SSB401-53 | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: SCP451-51 | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: SEC401-51 | Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Code: AIP830-001/EIM | Liên hệ để biết giá |
Nabertherm Vietnam | Model:
LHT 02/16 with controller P 310 Art no.: LHT206GN Technical specification LHT 02/16: Insulation: Alumina oxyde fibre Heating element: Molybdenum disilicide Weight: 75 kg Inner dimensions: 90x150x150 mm (wxdxh) Outer dimensions: 470 x 700 x 750+350 mm (WxDxH) Power rating: 3,0 kW Power supply: 230 V Tmax: 1600 °C Time to Tmax.: 30 min. |
Liên hệ để biết giá |
Nabertherm Vietnam | Rectangular
charge saggar (110x75x30 mm = wxdxh) Art no.: 699000279 |
Liên hệ để biết giá |
Nabertherm Vietnam | Lid
for rectangular saggar (110x75x5 mm = wxdxh) Art no.: 699000985 |
Liên hệ để biết giá |
Powerld Vietnam | Model: GPF-U350S100 | Liên hệ để biết giá |
TDK Vietnam | Model: SWS300-24 | Liên hệ để biết giá |
Shimpo Vietnam | Model:
DT-315N 230V Note: - 315A là model của USA - bên nhà máy không có bán Pin riêng lẻ |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | All
stainless steel pressure gauge with bourdon tube (unfilled but
fillable) Model: P2032 with glycerine filling Size: 63 mm Connection: 1/4" NPT lower SS 316 case Range: 0-400bar |
Liên hệ để biết giá |
Auer Vietnam | Flashing
Beacon Material name: BKG Order no.: 832 101 313 |
Liên hệ để biết giá |
Auer Vietnam | Light
Bulb Material name: GL26 Order no.: 890 025 913 |
Liên hệ để biết giá |
MGV Vietnam | Model:
DGH503-2420/B Order no.: 15.8041.050 |
Liên hệ để biết giá |
Koyo Vietnam | Rotary
Encoder Model: TRD-NH600-RZ S/N: 139801222 |
Liên hệ để biết giá |
E-T-A Vietnam | E-T-A
Circuit breaker Model: 104-P30-3.5A MOQ = 10pcs |
Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000313.35 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000313.32 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000313.25 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000313.20 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000313.40 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000313.50 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000313.63 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000313.80 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000313.100 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000413.125 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000413.160 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000413.250 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000513.315 | Liên hệ để biết giá |
Siba Vietnam | Part no.: 2000513.355 | Liên hệ để biết giá |
Kobold Vietnam | Model: AFK-G1F | Liên hệ để biết giá |
GE IP Vietnam | Code:
IC200UEM001 Micro Plus 20/40/64 Ethernet module. The Ethernet module is compatible with SRTP and supports up to 4 connections. Module can also be configured for Modbus TCP (server) |
Liên hệ để biết giá |
GE IP Vietnam | Code:
IC200ACC414 The ACC414 is a long term battery for the VersaMax Micro 20, 23, 28, 40 and 64 point CPUs. The battery will backup upto 7 years |
Liên hệ để biết giá |
Dynisco Vietnam | Model: DYMT-S-1/2-PT100/3-20-15-G | Liên hệ để biết giá |
Mobrey Vietnam | Level
Switch Type: S418PA/F84 |
Liên hệ để biết giá |
Mobrey Vietnam | Level
Switch Type: S424PA/F84 |
Liên hệ để biết giá |
Mobrey Vietnam | Level
Switch Type: S36DA/F84 |
Liên hệ để biết giá |
Nihon Klingage Vietnam | Reflex
Liquid Level Gages Model: BR40-BA17B-21 C to C: 860mm, Visible Length: 630mm Vessel Conn: 20A JIS20K RF Material: S25C Provided W/ Lucking-AR Glass |
Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Magnetic
Contactor Model: SH-A200D-RF Weight: 25-30 kgs/pc Spec: 3300V 200A 4000A(25MVA) 50/60Hz Closing Circuit: 100-110V 50/60Hz Serial: 93XY |
Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Magnetic
Contactor Model: SH-A400D-RF Weight: 25-30 kgs/pc Spec: 3300V 200A 4000A(25MVA) 50/60Hz Closing Circuit: 100-110V 50/60Hz Serial: 936Y |
Liên hệ để biết giá |
Coprim Vietnam | Riduttore
ALFA 50 AP Code: 2.50.55 Weight: 20 kgs/pc Inlet pressure: 2.5 bars Outlet pressure: 0.3 to 0.4 bars Execution Cast steel Connection flange type with mating flanges |
Liên hệ để biết giá |
Coprim Vietnam | Kit Riparazion ALFA 50 | Liên hệ để biết giá |
Coprim Vietnam | Filtro "Y" DN 50 Flangiato | Liên hệ để biết giá |
Baluff Vietnam | Ordering
code: BMF00C4 BMF 235K-PS-C-2A-SA2-S49-00,3 |
Liên hệ để biết giá |
[mota]
Catalogue
[/mota]