[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Xuất xứ: Pitesco
Click on image to view large image
Bảo hành: 12 tháng
[/tomtat]
[kythuat]
Công ty Pitesco là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động,
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
Liên hệ cho chúng tôi theo số | để CÓ thông tin mà Quý khách CẦN.
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
XIN GIỚI THIỆU PRICE LIST 2015
Mitsubishi Vietnam | Model: A1SY41 Note: Discontinued long time; Refurbished products |
Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Model:
A1SY42 Note: Discontinued long time; Refurbished products |
Liên hệ để biết giá |
Parker Vietnam | Model:
PHS520S-8-24V-DL Note: Including PHS520S-8 + PEC5-24V-D + Socket with lamp |
Liên hệ để biết giá |
Parker Vietnam | Model: PEC5-24V-D | Liên hệ để biết giá |
Parker Vietnam | Model: PES5-L-24V | Liên hệ để biết giá |
Parker Vietnam | Model: PHS520-M4 | Liên hệ để biết giá |
Parker Vietnam | Model: PHS520-M5 | Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Bộ
hiển thị biến tần Model: VW3A1101 |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Bộ
hiển thị biến tần Model: VW3A58101 |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Contactor
3 cực, 65A cuộn dây 110VAC, 1NO, 1NC Model: LC1D65AF7 (LC1D6511) |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Contactor 4P (2NO+2NC), 25A, cuộn dây 48VAC,1NO,
1NC Model: LC1D128E7 |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Interlock
cơ khí cho Contactor LC1D65F7 Model: LA9D4002 |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Limit
switch Model: XCR-A15 |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Relay
nhiệt dải chỉnh định từ 37 ÷ 50 A cho Contactor LC1D65F7, lắp rời + chân
đế Model: LRD350 |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Rơle
thời gian Model: RE7RM11BU (Off delay); 0,05s-300h; nguồn: 110-240 Vac |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Tiếp
điểm phụ contactor Model: LADN04 (LA1 DN04) |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Tiếp
điểm phụ contactor Model: LADN22 (LA1 DN22) |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Tiếp
điểm phụ contactor Model: LADN40 (LA1 DN40) |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Contactor Model: LC1D09FD 3 cực, cuộn dây 110Vdc, 9A, 1 NO, 1NC |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Contactor
3 cực Model: LC1D126FD cuộn dây 110Vdc, 25A, 1NO, 1NC |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Rơle
thời gian Model: LADT46 Dải thời gian 0-180 giây |
Liên hệ để biết giá |
Foxboro Vietnam | Electro-Pneumatic
Positioner Code: SRI986-BIDS7ZZZNA SRI986 FUNCTION: For Attachment To Final Control Signal For Operation Of Pneumatic Valve Actuators With 0/4 To 20 mA Signal - B VERSION: Single Acting - I INPUT: Signal Range 0/4 - 20 mA - D MODE OF ACTION: Standard Version - Increasing Input Increases Output - S BUILT-IN LIMIT SWITCH/POSITION TRANSMITTER: Without - 7 CABLE ENTRY M20x1.5 With One Plastic Cable Gland, Color Gray - ZZZ ELECTRICAL CERTIFICATION: Without - N ATTACHMENT KIT Order As Auxiliary - A MANIFOLD: Order As Auxiliary |
Liên hệ để biết giá |
Bentone Vietnam | 0011942301 DE 85014020 SERVO MOTOR CPL SQN75.436.A21B |
Liên hệ để biết giá |
Bentone Vietnam | 0091745603 IT 85043180 TRANSF. 220V 2,3A 2X6KW B60-80 |
Liên hệ để biết giá |
Bentone Vietnam | 0091926301 SE 84169000 ADJDEVICE CPL B70/80-R |
Liên hệ để biết giá |
Bentone Vietnam | 0011019719 DK 84136039 PUMP DANFOSS RSA125 B60-80 |
Liên hệ để biết giá |
Bentone Vietnam | 0011791104 IT 85015220 MOTOR B80 5.5KW |
Liên hệ để biết giá |
Bentone Vietnam | 0011494200 DE# 85364900 RELAY BASE LAL |
Liên hệ để biết giá |
Bentone Vietnam | 0011902501 IT 84812090 SOLENOID V. 1/4"VE140.4DRZH14 |
Liên hệ để biết giá |
Bentone Vietnam | 0091493901 DE 85364900 CONTROL BOX LAL 1.25 SPP |
Liên hệ để biết giá |
Bentone Vietnam | 0091496102 IT 84818059 SOLENOID VALVE CPL B50-80-2H |
Liên hệ để biết giá |
Bentone Vietnam | 0011945301 IT 84812090 SOLENOIDVALVE BLOC KPL.B70/80 |
Liên hệ để biết giá |
Bentone Vietnam | 640000164601 Weight: 160kgs/pc OIL BURNER B80-2/3 3PH 400V 2015-01-02 |
Liên hệ để biết giá |
Ghirri Vietnam | SPARE
PARTS FOR OUR BENDING STRENGHT Model: 01AA000M/858Z |
Liên hệ để biết giá |
Ghirri Vietnam | MOTOR Model: 01AA000M/859Z |
Liên hệ để biết giá |
Ghirri Vietnam | ALBERO
RIDUTTORE Model: 01CI1461/126 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | Set
screw terminals, PNOZ m0p/m1p/m2p ID no.: 793100 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
mc8p Ethernet IP / Modbus TCP ID no.: 773730 Total net weight: 5kgs/24pcs |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
m1p ETH ID no.: 773103 Total net weight: 15kgs/24pcs |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | Set
screw terminals, PNOZ m0p/m1p/m2p ID no.: 793100 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
mi1p 8 input ID no.: 773400 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | Set
screw term. mi1p/mi2p/mo1p/mo3p/ml1p ID no.: 793400 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
mo4p 4n/o ID no.: 773536 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | Set
screw terminals PNOZ mo4p/mo5p ID no.: 793536 |
Liên hệ để biết giá |
Control Techniques Vietnam | Model:
115U2C200BAECA115190 AC synchronous servo motor 'unimotor FM' |
Liên hệ để biết giá |
IFM Vietnam | Model: SU8000 | Liên hệ để biết giá |
Festo Vietnam | DSNU-25-25-PPV-A Model: 33975 |
Liên hệ để biết giá |
Festo Vietnam | GRLA-1/4-QS-8-RS-B Model: 162968 |
Liên hệ để biết giá |
Festo Vietnam | GRLA-1/8-QS-8-RS-B Model: 162966 |
Liên hệ để biết giá |
Yodoga Wakeiki Vietnam | Pressure
Gauges Model: SDGU-PT1/4 DIA39X10MPA |
Liên hệ để biết giá |
Yodoga Wakeiki Vietnam | Pressure
Gauges Model: SAGT-PT1/4 DIA39x7MPa |
Liên hệ để biết giá |
Yodoga Wakeiki Vietnam | Pressure
Gauges Model: SAGT-PT1/4 DIA60*10MPa |
Liên hệ để biết giá |
Asahi Yukizai Vietnam | Asahi
U-PVC T.U. Ball Valve T-Handle Type-21 EPDM ANSI 150# Flanged 40A Code: 511-100000340 |
Liên hệ để biết giá |
Eurotherm Vietnam | Controller Model: 3208 Code: 3208/CP/VH/LRRX/R/XXX/S/GER/GER/XXXXX/XX Function (CP) Programmer 1 x 8 segments Supply voltage (VH) 85-264 Vac Output options 1 2 3 (LRRX) Logic/Relay/Relay Relay AA (usc4) (R) Relay Fascia colour (S) Silver Product language (GER) German Manual language (GER) German |
Liên hệ để biết giá |
Samwonact Vietnam | Relay
board Model: R4T-16P-S |
Liên hệ để biết giá |
Infineon Vietnam | IGBT-Module Model: FS150R12KE3 |
Liên hệ để biết giá |
Semikron Vietnam | Bridge
Rectifiers Correct model: SKD145/16 (SKD 45/16) |
Liên hệ để biết giá |
Samson Vietnam | Var-ID:
1008578 Electro-Pneumatic Positioner Type 4763 Lever I, length 40...127 mm; Spring 1 (15mm stroke); pneumatic connections ISO 228/1 - G1/4; electrical connection cable gland M20 x 1.5 black (plastic); i/p Type 6109; Reference variable 4...20 mA; |
Liên hệ để biết giá |
Amphenol Vietnam | Model: MS3102A-28-11P | Liên hệ để biết giá |
Amphenol Vietnam | Model: MP-4106-37S-C | Liên hệ để biết giá |
MetalWorks Vietnam | R1C
NSF Model: 2F01C11 |
Liên hệ để biết giá |
MetalWorks Vietnam | R31
NSF Model: 2F31C12 |
Liên hệ để biết giá |
Alia Vietnam | Paperless
Recorder Model: ARC800-U1-N-R1-N-DC Signal Input: 1Channel Alarm Output:Relay Alarm Output(NO), 1 Channel |
Liên hệ để biết giá |
Red Lion Vietnam | PAX
Process Input Meter Model: PAXP0000 |
Liên hệ để biết giá |
Red Lion Vietnam | Panel
Meters Model: PAXI0020 |
Liên hệ để biết giá |
Red Lion Vietnam | Card
4 Relay output Model: PAXCDS20 |
Liên hệ để biết giá |
B&K Vibro Vietnam | Order
code: VT-80/AB SALES P MaterialNo.: C105279.001 Released modules on VT-80: Module 1.1, Module 2.1, Module 2.2, Module 4 & Module 7 VIBROTEST 80 "Analyzer & Balancer" Portable vibration instrument VIBROTEST 80 incl. functional modules "Analyzer & Balancer" and 2-channel accessories acc. to product specification BPS 0141-EN-11 in carrying case. Item is configured with Software as follows: Vx-80 MOD 1.1 Overalls Yes Vx-80 MOD 1.2 Overalls f(t,n) No Vx-80 MOD 2.1 FFT-Analysis Yes Vx-80 MOD 2.2 BCS/SED-Analysis Yes Vx-80 MOD 3 Tracking No Vx-80 MOD 4; 2 Chl Function Yes Vx-80 MOD 5; 4-Chl Function No Vx-80 MOD 6 Data Collector No Vx-80 MOD 7 Balancer Yes Vx-80 MOD 9 Transfer Function No Vx-80 MOD 10 Time Signal No Vx-80 MOD 11 Acceptance Test No Vx-80 REX Client Standard Client |
Liên hệ để biết giá |
B&K Vibro Vietnam | Order
code: VT-80/B SALES P MaterialNo.: C105355.001 VIBROTEST 80 "Balancer" Portable vibration instrument VIBROTEST 80 incl. functional modules "Balancer" and 2-channel accessories acc. to product specification BPS 0141-EN-11 in carrying case Item is configured with Software as follows: Vx-80 MOD 1.1 Overalls No Vx-80 MOD 1.2 Overalls f(t,n) No Vx-80 MOD 2.1 FFT-Analysis No Vx-80 MOD 2.2 BCS/SED-Analysis No Vx-80 MOD 3 Tracking No Vx-80 MOD 4; 2 Chl Function Yes Vx-80 MOD 5; 4-Chl Function No Vx-80 MOD 6 Data Collector No Vx-80 MOD 7 Balancer Yes Vx-80 MOD 9 Transfer Function No Vx-80 MOD 10 Time Signal No Vx-80 MOD 11 Acceptance Test No Vx-80 REX Client Standard Client ATTENTION: It is prohibited to resell, onward ship or divert the product to Iran, Syria, Sudan, North Korea, Cuba or to any other destination in violation of the export control regulations of the Federal Republic of Germany and, whenever applicable, the United States of America. Only for use in industrial applications acc. EN55011 Class A |
Liên hệ để biết giá |
Foxboro Eckardt Vietnam | Code:
SRD991-BDNS6ZZZNY-V02 Intelligent Positioner (Intrinsically Safe) SRD991 FUNCTION: Intelligent Positioner SRD991 certified Ex ia/ Intrinsically Safe or not with advanced diagnostics to operate pneumatic valve actuators. Input Signal 420mA/HART/PROFIBUS-PA/FOUNDATION Fieldbus H1 according toFISCO B VERSION: Single Acting H INPUT/COMMUNICATION: HART Communication (4-20 mA) N ADDITIONAL INPUTS/OUTPUTS: Prepared for Additional in-/outputs S BUILT-IN LIMIT SWITCH: Without 6 CABLE ENTRY: 1/2-14 NPT (with adapter(s) M20 x 1.5 To 1/2-14 NPT) ZZZ ELECTRICAL CERTIFICATION: Without Ex N ATTACHMENT KIT: Order as auxiliary Y MANIFOLD: Pneumatic connection 1/4 - 18 NPT made of an additional manifold V02 OPTIONAL MODEL SUFFIX(ES) INCLUDED: LCD w/Menu-Language in English / German / Spanish |
Liên hệ để biết giá |
Sew Vietnam | Inverter
/ options Model: MC07B0030-5A3-4-00 Inverter: 08285225 Size: 0L Unit design: Standard version Integrated line filter: Category C2 Rated supply voltage [V] : 3x380-500 Rated supply current [A]: 6.3 (400V) Rated supply frequency [Hz]: 50-60 +/- 5% Rated output power [kW]: 3,00 Rated output power [HP]: 4,00 Output voltage [V]: 3 x 0-V mains Output current [A]: 7,00 Speed range [1/min]: 0-5500 Linear motor load [kW]: 3 Square motor load [kW]: 4 Ambient temperature MIN [°C]: -10 Ambient temperature MAX [°C]: +50 Enclosure [IP]: 20 Control option: FBG11B, part number 18206352 Enclosure IP20 Digital documentation / qty: Digital communication on DVD/1 Type of print documentation: Print documentation compact Dokumentation language / qty: Italian / 1 Documentation no. A: 20153376 Commodity code: 85044084 |
Liên hệ để biết giá |
Sew Vietnam | Inverter
/ options Model: MC07B0005-5A3-4-00 Inverter: 08285179 Size: 0S Unit design: Standard version Integrated line filter : Category C2 Rated supply voltage [V]: 3x380-500 Rated supply current [A]: 1.8 (400V) Rated supply frequency [Hz]: 50-60 +/- 5% Rated output power [kW]: 0,55 Rated output power [HP]: 0,75 Output voltage [V]: 3 x 0-V mains Output current [A]: 2,00 Speed range [1/min]: 0-5500 Linear motor load [kW]: 0.55 Square motor load [kW]: 0.75 Ambient temperature MIN [°C]: -10 Ambient temperature MAX [°C]: +50 Enclosure [IP]: 20 Control option: FBG11B, part number 18206352 Enclosure IP20 Digital documentation / qty: Digital communication on DVD/1 Type of print documentation : Print documentation compact Dokumentation language / qty : Italian / 1 Documentation no. A : 20153376 Commodity code : 85044084 |
Liên hệ để biết giá |
Dqzhan Vietnam | Limit
switch Model: LX33-32 380V 2.6A |
Liên hệ để biết giá |
Reotemp Vietnam | Model:
PR25S1A4P20-D-P (PR25S1A4P20) HD Industrial Repairable SS Gauge Series PR 2.5" Dial, 304SS Bayonet Case 316 SS Tube & Socket 1/4" NPT Bottom Connection Range: 0 to 200 psi Dry Case (Field Fillable) Lens: Plastic |
Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Model: FX3G-60MT/ES-A | Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Model: FX3U-80MR/ES-A | Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Model: FX3U-64MT/ES-A | Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Model: FX3U-32MT/ES-A | Liên hệ để biết giá |
Panasonic Vietnam | Model: FP2-C2 AFP2231 | Liên hệ để biết giá |
Weinview Vietnam | Model:
MT506TV5 Note: Already discontinued, only have 1pc in stock |
Liên hệ để biết giá |
Weinview Vietnam | Raplaced by: MT8070IH3 (MT8070iH2) |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | Note: size 63 mm is impossible for
432.55, so I offer 232.50.063 + 990.22 232.50.063 10 kg/cm2 Diaphragm Seal lower mount Measuring System 316 SS class 1.6 Window: polycarbonate Assembly specification High-Side: Direct assembly System fill fluid: KN 59 Neobee M-20; for food and pharmaceutical applications;FDA Process temperature min.: 0°C Process temperature max.: + 80°C; for sterilisation (SIP) max. + 130°C Ambient temperature pressure meas. min: 0°C Ambient temperature pressure meas. max: + 40°C Tri-Clamp Model 990.22 1 1/2" (pipe dimensions 38.1 x 1.6) pipe standard: Pipe dimensions per BS 4825 part 3 or O.D.-Tube Upper body material / main body material: Stainless steel 1.4435 (316L) Diaphragm material: Stainless steel 1.4435 (316L) Surface roughness wetted parts, welding seam excluded: Ra ≤ 0,76 μm Clamp diameter: 50.5 mm |
Liên hệ để biết giá |
Burkert Vietnam | Replaced by: 8690-E3-I2-FA03-E-Y-MP-S6-0-0-0-0 P/N: 00227223 Note: 00182449 is not available |
Liên hệ để biết giá |
Binder Vietnam | Model:
79 3440 12 05 Cable outlet, 5pin, series 763, 2m |
Liên hệ để biết giá |
Binder Vietnam | Model:
09 0433 81 05 Flange plug, series 713 |
Liên hệ để biết giá |
Binder Vietnam | Model:
99 0436 10 05 Coupling socket, series 713 |
Liên hệ để biết giá |
Dungs Vietnam | Model: VPS 504 S04 | Liên hệ để biết giá |
Schmersal Vietnam | AZM
170SK-11ZRK-2197 230VAC Art no.: 101144268 |
Liên hệ để biết giá |
Schmersal Vietnam | AZM
170SK-11/11ZRK- 2197
24VAC/DC Art no.: 101179710 |
Liên hệ để biết giá |
AB Vietnam | Model: 1769-IF4XOF2 | Liên hệ để biết giá |
AB Vietnam | Model: 1746-OW16 | Liên hệ để biết giá |
Meanwell Vietnam | Model: NES-35-24 | Liên hệ để biết giá |
Sunon Vietnam | Model: DP200A-2123XSL.GN | Liên hệ để biết giá |
E+H Vietnam | Flowmeter Model: 50H50-1F0A1AA0AAAA |
Liên hệ để biết giá |
AB Vietnam | Flowmeter Model: 1768-L43 Note: Code confirmed; Series B not sure now; |
Liên hệ để biết giá |
ABB Vietnam | Model:
OS400D03P Code: 10059401 |
Liên hệ để biết giá |
Union Vietnam | Mehrer
TZW 70 MEM kit 4 – without oil
- for ALL Item no.: 15010084 |
Liên hệ để biết giá |
Chelic Vietnam | Rodless
Cylinder Code: PRF25x400 |
Liên hệ để biết giá |
Aichi Tokei Denki Vietnam | Model:
TBX100/L Connection size: Rc 2" (50mm) Built-in lithium metal battery type Flow direction: Left to Right |
Liên hệ để biết giá |
Aichi Tokei Denki Vietnam | Model:
TBX30/R3 Connection size: Rc 1 1/4" (32mm) Built-in lithium metal battery type Flow direction: Right to Left |
Liên hệ để biết giá |
Ebm-Papst Vietnam | Cooling
fan Model: D2E160-AH02-15 |
Liên hệ để biết giá |
Rosemount Vietnam | Thermocuple
-40-1000 oC Model: 0185C303K1N0000N0400TB |
Liên hệ để biết giá |
Rosemount Vietnam | Thermocuple
P0600G4 Model: 0185C303K1N0000N0550TB |
Liên hệ để biết giá |
Rosemount Vietnam | Thermocuple Model: 0185C303K1N0000N0350TB |
Liên hệ để biết giá |
Rosemount Vietnam | Thermocuple Model: 10755E3XXXXXP0600G4D100U0500XB |
Liên hệ để biết giá |
Rosemount Vietnam | Thermocuple Model: 1099A501S050600XB |
Liên hệ để biết giá |
Asco CO2 Vietnam | 1000 kg/h atm. CO2 vaporiser,SS,TT (minimum ambient temperature require +10°C, max. 45°C) tubes in stainless steel Voltage 400 Volt, 50 Hz, 3 Ph length/width/height mm: 4‘200 x 1'000 x 1‘450 Specification according to our leaflet Air flow total: 9.9m3/sec Coil volume: 78l Fan speed: 890 rpm No. of fans: 3 Power cons. per fan: 1.79 kW Flange connection: 1" PN40 CE Marked O/Part number: 4046063 (908011,2) |
Liên hệ để biết giá |
Asco CO2 Vietnam | Dome loaded pres. Reducing valve C2-K32 for gaseous and liquid CO2 incl. repair kit (diaphragm and O-ring) Material Dome/Body: Dome GGG Valve seat: Stainless steel Sealing Material: EPDM Connection: 2" female O/Part number: 4046644 (914006) |
Liên hệ để biết giá |
Asco CO2 Vietnam | Line safety Stück 1" 25bar
BW/BW Consisting of: - stainless steel pipe 1" 300mm - safety valve 25bar - vent ball valve stainless steel 1/4" O/Part number: 4046831 (914343) |
Liên hệ để biết giá |
Asco CO2 Vietnam | Commissioning Note: Unit Price: CHF/day - including ten (10) days à 9 working hours for commissioning - four (4) days travelling time (Switzerland/Vietnam return) - airticket (economy class) - ten (10) days hotel accommodation incl. breakfast and local travel expences - engineer's fourteen (14) days allowance for meals and drinks O/Part number: 22099 |
Liên hệ để biết giá |
Asco CO2 Vietnam | CO2 Polish Filter - PC024000 Dimension: 1390 x 450 x 741 mm, Weight: 270 KGS/ pc Capacity @ 20.7bar g. - 1814kg/hr Complete package to perform serveral steps of polish gas treatment: Step 1 - Micron Gas Patricle Filtration Step 2 - Watervapor and Particle Hydrocarbon Step 3 - Primary Removal of Aromatic Hydrocarbons Step 4 - Removal of Sulpur Compounds Step 5 - Micron Gas Particle Filtration O/Part number: 22038 |
Liên hệ để biết giá |
[mota]
Catalogue
[/mota]