[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Xuất xứ: Korea
Click on image to view large image
Bảo hành: 12 tháng
[/tomtat]
[kythuat]
Công ty Pitesco là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động,
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
Liên hệ cho chúng tôi theo số | để CÓ thông tin mà Quý khách CẦN.
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
SMART & LOCAL DISPLAY TYPE GAS DETECTOR GTD-2000Ex | |
Model | GTD-2000Ex |
Measuring gas | Flammable gases (LNG, LPG, H2, Methane, Butane & etc) |
Measuring type | Diffusion type |
Measuring method | Catalytic cell / Hot wire semiconductor cell / Thermal conductivity cell |
Measuring range | 0~100% LEL / 0~2,000ppm / 0~100% Vol |
esponse time | 〈10 sec |
ccuracy | ±1.5% / Full scale |
arameter control | Non intrusive control with a Magnet bar (calibration, maintenance) |
Operation mode display | 1-LED (Power) |
Measuring value display | LCD display (Built in back light 2-Line, 8 characters) / OLED Type (Option) |
Output signal | Analog : Measuring signal : 4-20mA DC |
Maintenance signal : 3mA DC | |
Calibration signal : 3mA DC | |
Fault signal : 0mA DC | |
Digital : 2mA (HART 7, HART Device Description Language available, Option) | |
Cable | Power +Signal cable : 3-wire 〉1.5sq (AWG16) |
Material | Housing : ALDC, SUS316(Option) / Sensor : SUS316 |
Conduit connection | G. Rc. NPT 1/2", 3/4" & M20 (G 3/4" : standard) |
Mounting type | 2" Pole mount, Wall mount, Duct mount |
Operating temperature | -40℃~+80℃ |
Operating humidity | 5 ~ 99%.RH (non-condensing) |
Operating power | 18~31V DC (24V DC normal) / 200mA max |
Dimensions | 136x166x110 (WxHxD)mm |
Weight | 1.5kg |
Approval | Explosion proof type (Ex d IIC T5) KCs / IP66/67 |
Explosion proof type (Ex d IIC Gb T4~T6) ATEX, IECEx | |
Explosion proof type (Ex d IIC T5 Gb) NEPSI | |
Marine : KR, MED, ABS, DNV | |
KFI, CE, HART, SIL 2 |
[mota]
Catalogue
[/mota]